Tấm Xốp XPS – Tiêu Chuẩn Mới Của Giải Pháp Cách Nhiệt Bền Vững
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nhu cầu tiết kiệm năng lượng ngày càng cao, vật liệu cách nhiệt trở thành yếu tố then chốt trong mọi công trình. Nếu như trước đây, các vật liệu truyền thống như Bông Thủy Tinh (Glasswool), Bông Khoáng (Rockwool), hay xốp EPS được sử dụng phổ biến, thì ngày nay, Tấm xốp XPS (Extruded Polystyrene Foam) đã vươn lên trở thành lựa chọn hàng đầu.
1. Khả Năng Cách Nhiệt Vượt Trội Nhờ Cấu Trúc Ô Kín Độc Đáo (Hệ số dẫn nhiệt thấp nhất)
Đây là lý do quan trọng nhất khiến tấm xốp XPS được đánh giá cao.

1.1. Công nghệ sản xuất và cấu trúc ô kín
Tấm xốp XPS được sản xuất bằng công nghệ ép đùn tiên tiến. Quá trình này tạo ra hàng triệu tế bào khí khép kín, liên kết chặt chẽ với nhau (cấu trúc ô kín 100%).
Cấu trúc EPS (Polystyrene Dạng Hạt): Là các hạt xốp dính lại với nhau, giữa các hạt có khe hở, cho phép không khí và hơi ẩm di chuyển qua.
Cấu trúc XPS (Polystyrene Ép Đùn): Là một khối đồng nhất, hoàn toàn không có lỗ hổng liên thông.
1.2. Hiệu suất nhiệt học
Cấu trúc ô kín giúp giảm thiểu tối đa sự truyền nhiệt qua vật liệu theo cả 3 cơ chế (dẫn nhiệt, đối lưu, bức xạ).
Hệ số dẫn nhiệt: Tấm xốp XPS: Chỉ từ 0.027 – 0.035 W/m.K
2. Chống Ẩm, Chống Thấm Nước Gần Như Tuyệt Đối (Độ bền không suy giảm)
Khả năng chống nước là điểm yếu chí mạng của hầu hết vật liệu cách nhiệt sợi (Bông Thủy Tinh, Bông Khoáng) và xốp hạt (EPS).

2.1. Độ hút nước thực tế
Do cấu trúc ô kín, độ hấp thụ nước của XPS gần như bằng 0 (<1%)
So sánh: Bông Thủy Tinh, Bông Khoáng khi bị ẩm sẽ giữ nước, làm tăng đáng kể hệ số dẫn nhiệt, khiến hiệu suất cách nhiệt giảm sút nhanh chóng, đồng thời gây mục nát và nấm mốc.
Tấm xốp XPS không bị ảnh hưởng bởi hơi ẩm, nước mưa hay môi trường có độ ẩm cao.
2.2. Ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt
Đây là lý do XPS foam là vật liệu lý tưởng cho các vị trí:
- Lót sàn và tường tầng hầm: Chịu được áp lực nước ngầm và độ ẩm cao.
- Lót sàn mái bê tông: Bảo vệ kết cấu khỏi nấm mốc và thấm dột.
- Thi công kho lạnh, kho mát: Đảm bảo duy trì nhiệt độ và không bị đóng băng/hút ẩm.
3. Độ Bền Vượt Trội (Tối ưu chi phí đầu tư)
Độ bền là yếu tố quan trọng nhất trong việc tính toán hiệu quả kinh tế lâu dài
3.1. Khả năng chống chịu
Xốp XPS không bị phân hủy, không bị oxy hóa, không bị côn trùng gặm nhấm.
Vật liệu giữ nguyên hình dạng, không bị cong vênh hay nứt gãy trong điều kiện nhiệt độ thay đổi liên tục.
Việc đầu tư tấm xốp XPS ban đầu có thể cao hơn một chút, nhưng với tuổi thọ cao, chi phí bảo trì và thay thế gần như không, nó mang lại lợi ích kinh tế vượt trội.
4. Thi Công Đơn Giản, Trọng Lượng Nhẹ & Tính Ứng Dụng Đa Dạng
Dù là vật liệu cao cấp, XPS lại rất thân thiện với quá trình xây dựng.
4.1. Thuận lợi khi thi công
Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển lên cao, giảm tải trọng cho kết cấu.
Dễ cắt gọt: Chỉ cần dao rọc giấy chuyên dụng để tạo hình theo yêu cầu.
Lắp đặt nhanh: Có thể dùng keo dán chuyên dụng hoặc vữa xi măng để cố định.
4.2. Tính linh hoạt trong ứng dụng
Tấm cách nhiệt XPS được sử dụng rộng rãi từ dân dụng đến công nghiệp:
- Mái nhà: Chống nóng mái tôn, mái bằng, mái dốc.
- Tường: Cách nhiệt tường nhà, tường bao, vách ngăn văn phòng.
- Sàn: Lót sàn tầng hầm, sàn nhà vệ sinh, sàn mái bê tông, nền nhà xưởng.
- Đặc biệt: Kho lạnh, xe lạnh, cách âm (phối hợp với vật liệu khác).

Việc lựa chọn tấm xốp XPS không chỉ là giải pháp chống nóng, chống ẩm đơn thuần mà còn là một quyết định đầu tư thông minh, tiết kiệm năng lượng và bền vững cho công trình của bạn trong nhiều thập kỷ.
Liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn và báo giá miễn phí
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI PHƯƠNG NAM
☎️ Hotline: 0975 191 499
📧 Mail: aluphuongnam@gmail.com
📍 Địa chỉ: 791 Trường Chinh, phường Tây Thạnh, TP HCM
tags: tấm xốp xps, tam xop xps, xốp cách nhiệt xps, tấm xốp xps cách nhiệt, xps foam, cách nhiệt xps, cach nhiet xps

